Từ vựng
Học động từ – Latvia
atcelt
Līgums ir atcelts.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
saņemt
Viņa saņēma ļoti jauku dāvanu.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
pierādīt
Viņš vēlas pierādīt matemātisko formulu.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
izpētīt
Astronauti vēlas izpētīt kosmosu.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
apmaldīties
Mežā ir viegli apmaldīties.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
dzīvot
Viņi dzīvo kopā dzīvoklī.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
apturēt
Sieviete aptur automašīnu.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
pārstāvēt
Advokāti tiesā pārstāv savus klientus.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
lietot
Viņa katru dienu lieto kosmētikas līdzekļus.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
zvanīt
Viņa paņēma telefonu un zvanīja numurā.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
nokārtot
Studenti nokārtoja eksāmenu.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.