Từ vựng
Học động từ – Slovak
odoženie
Jedna labuť odoženie druhú.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
pomenovať
Koľko krajín môžeš pomenovať?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
dávať pozor
Treba dávať pozor na dopravné značky.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
hovoriť zle
Spolužiaci o nej hovoria zle.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
odviezť
Mama odviezla dcéru domov.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
obchodovať
Ľudia obchodujú s použitým nábytkom.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
vyzerat
Ako vyzeráš?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
zraziť
Bohužiaľ, mnoho zvierat stále zražajú autá.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
preskočiť
Športovec musí preskočiť prekážku.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
vytrhnúť
Buriny treba vytrhnúť.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
ohromiť
To nás skutočne ohromilo!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!