Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/113842119.webp
мінуць
Сярэдневечча мінула.
minuć
Siarednieviečča minula.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
cms/verbs-webp/122153910.webp
дзяліць
Яны дзяляць домашнія працы паміж сабой.
dzialić
Jany dzialiać domašnija pracy pamiž saboj.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
cms/verbs-webp/87142242.webp
павісець
Гамак павісець з даху.
pavisieć
Hamak pavisieć z dachu.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/101945694.webp
спаць даўше
Яны хочуць нарэшце спаць даўше адной ночы.
spać daŭšje
Jany chočuć narešcie spać daŭšje adnoj nočy.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/31726420.webp
абарачвацца
Яны абарачваюцца адзін да аднаго.
abaračvacca
Jany abaračvajucca adzin da adnaho.
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/89636007.webp
падпісваць
Ён падпісаў кантракт.
padpisvać
Jon padpisaŭ kantrakt.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/49853662.webp
напісаць
Мастакі напісалі на ўсяй сцяне.
napisać
Mastaki napisali na ŭsiaj scianie.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/74119884.webp
адкрываць
Дзіця адкрывае свой падарунак.
adkryvać
Dzicia adkryvaje svoj padarunak.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/53064913.webp
зачыніць
Яна зачыняе шторы.
začynić
Jana začyniaje štory.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/96571673.webp
маляваць
Ён малявае сцяну ў белы колер.
maliavać
Jon maliavaje scianu ŭ biely kolier.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/115113805.webp
гутарыць
Яны гутараюць з сабой.
hutaryć
Jany hutarajuć z saboj.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/11579442.webp
кідаць
Яны кідаюць м’яч адзін да аднаго.
kidać
Jany kidajuć mjač adzin da adnaho.
ném
Họ ném bóng cho nhau.