Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/102114991.webp
birîn
Serkirî barê wê birî.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/106665920.webp
hîs kirin
Dayika wî pir hezkirin ji bo zaroka xwe hîs dike.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/55269029.webp
winda kirin
Wî mîhê winda kir û xwe birînd kir.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/113811077.webp
anîn
Ew her car gula anî.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/107273862.webp
hevgirêdan
Hemû welatên li ser Zeviyê hevgirêdayî ne.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
cms/verbs-webp/124545057.webp
guhdan
Zarokan hez dikin guhdarî çîrokên wê bikin.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/81885081.webp
şewitandin
Ew şewitand şibkek.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
cms/verbs-webp/119747108.webp
xwardin
Em dixwazin îro çi bixwin?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/116358232.webp
qewimîn
Tiştekî xirab qewimîye.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/85615238.webp
parastin
Her tim li demên acil hûn parastin.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/59250506.webp
pêşniyar kirin
Ew pêşniyar kir ku avê bixwe.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/98060831.webp
derxistin
Weşanger van magazînan derdixe.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.