Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/118861770.webp
коркотуу
Бала караңгыда коркот.
korkotuu
Bala karaŋgıda korkot.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/120220195.webp
сатуу
Сатуучулар көп товардарды сатат.
satuu
Satuuçular köp tovardardı satat.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/129300323.webp
тиктуу
Чыганакчы өздүктөрүн тиктейт.
tiktuu
Çıganakçı özdüktörün tikteyt.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/102853224.webp
жыйна
Тил кургагы дүйнө бардык окуучуларды бир жерге жыйнат.
jıyna
Til kurgagı düynö bardık okuuçulardı bir jerge jıynat.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/80332176.webp
белги кылуу
Ал өзүнүн макулун белгиледи.
belgi kıluu
Al özünün makulun belgiledi.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
cms/verbs-webp/124046652.webp
биринчи келүү
Саламаттык өз алдына биринчи келет!
birinçi kelüü
Salamattık öz aldına birinçi kelet!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/94153645.webp
жылаануу
Бала ваннада жылаанып жатат.
jılaanuu
Bala vannada jılaanıp jatat.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/21342345.webp
чектөө
Тармактар бизди эркиндиктен чектөөт.
çektöö
Tarmaktar bizdi erkindikten çektööt.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
cms/verbs-webp/12991232.webp
рахматтоо
Мен булган үчүн сизге жакшы рахматтайм!
rahmattoo
Men bulgan üçün sizge jakşı rahmattaym!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/34397221.webp
чалгыз
Мугалим окуучуну чалгызат.
çalgız
Mugalim okuuçunu çalgızat.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/120135439.webp
эсептеш болуу
Согуштан эмеспешиңиздерге эсептеш болуңуз!
esepteş boluu
Soguştan emespeşiŋizderge esepteş boluŋuz!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
cms/verbs-webp/51119750.webp
табуу
Мен лабиринтта жакшы таба алам.
tabuu
Men labirintta jakşı taba alam.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.