Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/118868318.webp
чектөө
Диета кезинде тамакты чектөө керек.
çektöö
Dieta kezinde tamaktı çektöö kerek.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
cms/verbs-webp/41918279.webp
качуу
Биздин бала үйдөн качканга карап жатты.
kaçuu
Bizdin bala üydön kaçkanga karap jattı.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/55269029.webp
кетирген жок
Ал тармакты кетирген жок жана өзүнө зая кылды.
ketirgen jok
Al tarmaktı ketirgen jok jana özünö zaya kıldı.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/117953809.webp
даяр болуу
Ал ырдышпайт даяр болбойт.
dayar boluu
Al ırdışpayt dayar bolboyt.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/128782889.webp
таашуу
Ол хабар алганда таашты.
taaşuu
Ol habar alganda taaştı.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/79404404.webp
керек
Мага суу керек, жаным жамды!
kerek
Maga suu kerek, janım jamdı!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/67095816.webp
көчө
Эки адам жакшы кылып бири-бири менен көчүүгө пландайт.
köçö
Eki adam jakşı kılıp biri-biri menen köçüügö plandayt.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/118826642.webp
түшүндүр
Ата-бала дүйнөнү азыгына түшүндүрөт.
tüşündür
Ata-bala düynönü azıgına tüşündüröt.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/80356596.webp
саламдашуу
Аял саламдашат.
salamdaşuu
Ayal salamdaşat.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
cms/verbs-webp/123213401.webp
жыгындоо
Бу эки бала бир-бирине жыгындайт.
jıgındoo
Bu eki bala bir-birine jıgındayt.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/124274060.webp
кетүү
Ал мага пицзанын бир партасын калтырат.
ketüü
Al maga pitszanın bir partasın kaltırat.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
cms/verbs-webp/116233676.webp
өңдөө
Ал географияны өңдөйт.
öŋdöö
Al geografiyanı öŋdöyt.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.