Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/67035590.webp
секире алуу
Ал сууга секире алды.
sekire aluu
Al suuga sekire aldı.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
cms/verbs-webp/124458146.webp
калтыруу
Ээлер көпектерин мага жүрүшке берет.
kaltıruu
Eeler köpekterin maga jürüşke beret.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/47062117.webp
чыгарып чык
Ал аз акча менен чыгарып чыкышы керек.
çıgarıp çık
Al az akça menen çıgarıp çıkışı kerek.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/77581051.webp
сунуш кылуу
Эмне сунуш кыласың менин балыгыма?
sunuş kıluu
Emne sunuş kılasıŋ menin balıgıma?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
cms/verbs-webp/116877927.webp
орнотуу
Кызым өз бөлмөсүн орноткон келет.
ornotuu
Kızım öz bölmösün ornotkon kelet.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/55269029.webp
кетирген жок
Ал тармакты кетирген жок жана өзүнө зая кылды.
ketirgen jok
Al tarmaktı ketirgen jok jana özünö zaya kıldı.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/85631780.webp
буртуу
Ал бизге карабыз деп бурт кылды.
burtuu
Al bizge karabız dep burt kıldı.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
cms/verbs-webp/123619164.webp
жүзүү
Ал жегилдик жүзөт.
jüzüü
Al jegildik jüzöt.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/102728673.webp
көтер
Ал баскача көтерет.
köter
Al baskaça köteret.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/125319888.webp
өртүү
Ал чачын өртөт.
örtüü
Al çaçın örtöt.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/106279322.webp
саяхат кылуу
Биз Европада саяхат кылганды жакшы көрөбүз.
sayahat kıluu
Biz Evropada sayahat kılgandı jakşı köröbüz.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/102631405.webp
унут
Ал өткөндү унуткун жок.
unut
Al ötköndü unutkun jok.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.