Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

коркотуу
Бала караңгыда коркот.
korkotuu
Bala karaŋgıda korkot.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.

сатуу
Сатуучулар көп товардарды сатат.
satuu
Satuuçular köp tovardardı satat.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.

тиктуу
Чыганакчы өздүктөрүн тиктейт.
tiktuu
Çıganakçı özdüktörün tikteyt.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.

жыйна
Тил кургагы дүйнө бардык окуучуларды бир жерге жыйнат.
jıyna
Til kurgagı düynö bardık okuuçulardı bir jerge jıynat.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.

белги кылуу
Ал өзүнүн макулун белгиледи.
belgi kıluu
Al özünün makulun belgiledi.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.

биринчи келүү
Саламаттык өз алдына биринчи келет!
birinçi kelüü
Salamattık öz aldına birinçi kelet!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!

жылаануу
Бала ваннада жылаанып жатат.
jılaanuu
Bala vannada jılaanıp jatat.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.

чектөө
Тармактар бизди эркиндиктен чектөөт.
çektöö
Tarmaktar bizdi erkindikten çektööt.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.

рахматтоо
Мен булган үчүн сизге жакшы рахматтайм!
rahmattoo
Men bulgan üçün sizge jakşı rahmattaym!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!

чалгыз
Мугалим окуучуну чалгызат.
çalgız
Mugalim okuuçunu çalgızat.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.

эсептеш болуу
Согуштан эмеспешиңиздерге эсептеш болуңуз!
esepteş boluu
Soguştan emespeşiŋizderge esepteş boluŋuz!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
