Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/15441410.webp
сөз
Ал анын достуна сөздөгөн иштеген.
söz
Al anın dostuna sözdögön iştegen.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/108295710.webp
жазып алуу
Балдар жазып алууну үйрөнөт.
jazıp aluu
Baldar jazıp aluunu üyrönöt.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ук
Бала уктайт.
uk
Bala uktayt.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/124750721.webp
кол коюу
Кол коюшу тууралуу!
kol koyuu
Kol koyuşu tuuraluu!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/91930309.webp
импорттоо
Биз көптөгөн мамлекеттен жемиш импорттойбуз.
importtoo
Biz köptögön mamleketten jemiş importtoybuz.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
cms/verbs-webp/112444566.webp
сөйлөшүү
Кимдир анын менен сөйлөшсө болот, ал көп уялган.
söylöşüü
Kimdir anın menen söylöşsö bolot, al köp uyalgan.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/110056418.webp
сөз бер
Политик студенттердин алдында сөз берет.
söz ber
Politik studentterdin aldında söz beret.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/89084239.webp
кемитүү
Мен чын-жара өтө күндөгү топпоого тартып салуу мага керек.
kemitüü
Men çın-jara ötö kündögü toppoogo tartıp saluu maga kerek.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/34664790.webp
жеңилген
Аз кувваттуу ит соороодо жеңилген.
jeŋilgen
Az kuvvattuu it sooroodo jeŋilgen.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/33463741.webp
ачуу
Салгыны мен үчүн ачары аласыңбы?
açuu
Salgını men üçün açarı alasıŋbı?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
cms/verbs-webp/96628863.webp
сактоо
Кыз кишине акчасын сактап жатат.
saktoo
Kız kişine akçasın saktap jatat.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/129300323.webp
тиктуу
Чыганакчы өздүктөрүн тиктейт.
tiktuu
Çıganakçı özdüktörün tikteyt.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.