Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/112407953.webp
жашоо
Алар бирге квартирада жашайт.
jaşoo
Alar birge kvartirada jaşayt.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/120978676.webp
жана
От токой жабышкандарын жанайт.
jana
Ot tokoy jabışkandarın janayt.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/113418367.webp
чечилүү
Ал кайсы чекмектерди киymeke kecheyt.
çeçilüü
Al kaysı çekmekterdi kiymeke kecheyt.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/106279322.webp
саяхат кылуу
Биз Европада саяхат кылганды жакшы көрөбүз.
sayahat kıluu
Biz Evropada sayahat kılgandı jakşı köröbüz.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/113966353.webp
кызмат кылуу
Жандар качаны кызмат кылат.
kızmat kıluu
Jandar kaçanı kızmat kılat.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/72855015.webp
алуу
Ал жакшы сыйлык алат.
aluu
Al jakşı sıylık alat.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/89025699.webp
ташынуу
Эшек жыгарын ташыйт.
taşınuu
Eşek jıgarın taşıyt.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/105681554.webp
себеп болуу
Шекер көп айыпка себеп болот.
sebep boluu
Şeker köp ayıpka sebep bolot.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/116395226.webp
ташынуу
Ошо чөп машинасы биздин чөптөрүбүздү ташыйт.
taşınuu
Oşo çöp maşinası bizdin çöptörübüzdü taşıyt.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/99169546.webp
кароо
Бардык адамдар телефондоруна карайт.
karoo
Bardık adamdar telefondoruna karayt.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/97335541.webp
комментарий кылуу
Ал күнү бою политика боюнча комментарий кылат.
kommentariy kıluu
Al künü boyu politika boyunça kommentariy kılat.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/119188213.webp
добуш берүү
Добушчулар бүгүн өздөрүнүн болушу үчүн добуш берет.
dobuş berüü
Dobuşçular bügün özdörünün boluşu üçün dobuş beret.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.