Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/69591919.webp
ичиле алуу
Ал машина ичиле алат.
içile aluu
Al maşina içile alat.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/114091499.webp
жатыштыруу
Ал итке анын аркылуу жатыштырылган.
jatıştıruu
Al itke anın arkıluu jatıştırılgan.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/63935931.webp
буртуу
Ал этти бурткан.
burtuu
Al etti burtkan.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/121180353.webp
жоголуу
Күт, сенин айыгыңды жоголгонсуң!
jogoluu
Küt, senin ayıgıŋdı jogolgonsuŋ!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/118574987.webp
табуу
Мен гөзел гыбыра таптум!
tabuu
Men gözel gıbıra taptum!
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
cms/verbs-webp/119952533.webp
таттуу
Бул акча чындыгында жакшы таттайды!
tattuu
Bul akça çındıgında jakşı tattaydı!
có vị
Món này có vị thật ngon!
cms/verbs-webp/61826744.webp
түзүү
Ким Жерди түзгөн?
tüzüü
Kim Jerdi tüzgön?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/34567067.webp
издөө
Полиция жамандыкчыны издөө жасайт.
izdöö
Politsiya jamandıkçını izdöö jasayt.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/108350963.webp
байындат
Жалбыздар биздин тамактарыбызды байындатат.
bayındat
Jalbızdar bizdin tamaktarıbızdı bayındatat.
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
cms/verbs-webp/40129244.webp
чыг
Ал унаа машинасынан чыкат.
çıg
Al unaa maşinasınan çıkat.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/87994643.webp
жүрүү
Топ көпрү боюнча жүрдү.
jürüü
Top köprü boyunça jürdü.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/74176286.webp
коргоо
Эне өз баласын коргойт.
korgoo
Ene öz balasın korgoyt.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.