Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/119882361.webp
бер
Ал ага ачкычын берет.
ber
Al aga açkıçın beret.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
cms/verbs-webp/122153910.webp
бөлүш
Алар үй ишини бөлүштүрөт.
bölüş
Alar üy işini bölüştüröt.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
cms/verbs-webp/102136622.webp
чекүү
Ал санны чекет.
çeküü
Al sannı çeket.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/125319888.webp
өртүү
Ал чачын өртөт.
örtüü
Al çaçın örtöt.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/116877927.webp
орнотуу
Кызым өз бөлмөсүн орноткон келет.
ornotuu
Kızım öz bölmösün ornotkon kelet.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/117490230.webp
заказ кылуу
Ал өзү үчүн тамак заказ кылды.
zakaz kıluu
Al özü üçün tamak zakaz kıldı.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/99602458.webp
чектөө
Содана чекилгенми керек пе?
çektöö
Sodana çekilgenmi kerek pe?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/103274229.webp
секире алуу
Бала секире алды.
sekire aluu
Bala sekire aldı.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/125385560.webp
жуу
Эне анын баласын жуушат.
juu
Ene anın balasın juuşat.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/71589160.webp
кир
Кодду азыр киргизиңиз.
kir
Koddu azır kirgiziŋiz.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/40946954.webp
иште
Ол марк бердууларын иштегенди жакшы көрөт.
işte
Ol mark berduuların iştegendi jakşı köröt.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/117953809.webp
даяр болуу
Ал ырдышпайт даяр болбойт.
dayar boluu
Al ırdışpayt dayar bolboyt.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.