Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

жатуу
Жашуусунун убактысы алыстан жактырма жатат.
jatuu
Jaşuusunun ubaktısı alıstan jaktırma jatat.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.

чарал
Ал чаралды.
çaral
Al çaraldı.
say rượu
Anh ấy đã say.

жүгүрүү
Эне өз баласынын ырдап жүгүрөт.
jügürüü
Ene öz balasının ırdap jügüröt.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.

бөлүшүү
Биз байлыгымызды бөлүшүүгө үйрөнүш керек.
bölüşüü
Biz baylıgımızdı bölüşüügö üyrönüş kerek.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.

толуктоо
Сиз бул паззлды толуктоо аласызбы?
toluktoo
Siz bul pazzldı toluktoo alasızbı?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?

пиширилүү
Сиз бугүн эмне пиширесиз?
pişirilüü
Siz bugün emne pişiresiz?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?

камакташуу
Ал жемиштерден камакташуу керек.
kamaktaşuu
Al jemişterden kamaktaşuu kerek.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.

таасир кылган
Башкалар тарабынан таасирданганда болбойт!
taasir kılgan
Başkalar tarabınan taasirdanganda bolboyt!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!

жетүү
Сизге ишенч жетип жатат.
jetüü
Sizge işenç jetip jatat.
đến với
May mắn đang đến với bạn.

көчө
Биздин көрдөштөр көчөт.
köçö
Bizdin kördöştör köçöt.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.

жатуу
Киргизстанда кала - ал туруштукта жатат!
jatuu
Kirgizstanda kala - al turuştukta jatat!
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
