Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/115628089.webp
даярдоо
Ал торт даярдойт.
dayardoo
Al tort dayardoyt.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/119302514.webp
чал
Кыз досуну чалат.
çal
Kız dosunu çalat.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/110056418.webp
сөз бер
Политик студенттердин алдында сөз берет.
söz ber
Politik studentterdin aldında söz beret.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/85860114.webp
кара
Жолуу нокотта кара болбос керек.
kara
Joluu nokotta kara bolbos kerek.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/118214647.webp
кароо
Сен кандай көрүнөсүң?
karoo
Sen kanday körünösüŋ?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/104759694.webp
умут көргөндөбөлүү
Көп адам Европада жакшы болбогуна умут көргөндөбөлөт.
umut körgöndöbölüü
Köp adam Evropada jakşı bolboguna umut körgöndöbölöt.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/98561398.webp
аралаштыруу
Суратчы түстөрдү аралаштырат.
aralaştıruu
Suratçı tüstördü aralaştırat.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/57481685.webp
жылды кайтаруу
Студент жылды кайтарган.
jıldı kaytaruu
Student jıldı kaytargan.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
cms/verbs-webp/99455547.webp
кабыл алуу
Кейбир адамдар чындыкты кабыл алгысы келбейт.
kabıl aluu
Keybir adamdar çındıktı kabıl algısı kelbeyt.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/57410141.webp
билип алуу
Менин балам демей бардыгын билет.
bilip aluu
Menin balam demey bardıgın bilet.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/124750721.webp
кол коюу
Кол коюшу тууралуу!
kol koyuu
Kol koyuşu tuuraluu!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/74916079.webp
жетүү
Ал убактысында жетти.
jetüü
Al ubaktısında jetti.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.