Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz
бер
Ал ага ачкычын берет.
ber
Al aga açkıçın beret.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
бөлүш
Алар үй ишини бөлүштүрөт.
bölüş
Alar üy işini bölüştüröt.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
чекүү
Ал санны чекет.
çeküü
Al sannı çeket.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
өртүү
Ал чачын өртөт.
örtüü
Al çaçın örtöt.
che
Cô ấy che tóc mình.
орнотуу
Кызым өз бөлмөсүн орноткон келет.
ornotuu
Kızım öz bölmösün ornotkon kelet.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
заказ кылуу
Ал өзү үчүн тамак заказ кылды.
zakaz kıluu
Al özü üçün tamak zakaz kıldı.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
чектөө
Содана чекилгенми керек пе?
çektöö
Sodana çekilgenmi kerek pe?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
секире алуу
Бала секире алды.
sekire aluu
Bala sekire aldı.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
жуу
Эне анын баласын жуушат.
juu
Ene anın balasın juuşat.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
кир
Кодду азыр киргизиңиз.
kir
Koddu azır kirgiziŋiz.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
иште
Ол марк бердууларын иштегенди жакшы көрөт.
işte
Ol mark berduuların iştegendi jakşı köröt.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.