Từ vựng
Học động từ – Anh (UK)

lose
Wait, you’ve lost your wallet!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!

visit
She is visiting Paris.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.

lift up
The mother lifts up her baby.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.

accompany
The dog accompanies them.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.

get along
End your fight and finally get along!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!

suspect
He suspects that it’s his girlfriend.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.

send
This company sends goods all over the world.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.

lift
The container is lifted by a crane.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.

bring together
The language course brings students from all over the world together.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.

serve
The waiter serves the food.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.

stop
The woman stops a car.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
