Từ vựng
Học động từ – Anh (UK)

cover
She covers her face.
che
Cô ấy che mặt mình.

open
The child is opening his gift.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.

feel
She feels the baby in her belly.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.

rent
He rented a car.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.

start
The soldiers are starting.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.

show off
He likes to show off his money.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.

work
Are your tablets working yet?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?

get through
The water was too high; the truck couldn’t get through.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.

stop
The woman stops a car.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.

set up
My daughter wants to set up her apartment.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.

deliver
He delivers pizzas to homes.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
