Từ vựng

Học động từ – Indonesia

cms/verbs-webp/62000072.webp
menginap
Kami menginap di dalam mobil malam ini.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/117658590.webp
punah
Banyak hewan yang telah punah saat ini.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/68845435.webp
mengukur
Perangkat ini mengukur seberapa banyak kita mengonsumsi.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/47802599.webp
lebih suka
Banyak anak lebih suka permen daripada makanan sehat.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/47225563.webp
pikir
Anda harus ikut berpikir dalam permainan kartu.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/111792187.webp
memilih
Sulit untuk memilih yang tepat.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/118583861.webp
bisa
Si kecil sudah bisa menyiram bunga.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/35862456.webp
mulai
Kehidupan baru dimulai dengan pernikahan.
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
cms/verbs-webp/71502903.webp
pindah
Tetangga baru sedang pindah ke lantai atas.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/84314162.webp
melebarkan
Dia melebarkan tangannya lebar-lebar.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/111750432.webp
bergantung
Keduanya bergantung pada cabang.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/108295710.webp
mengeja
Anak-anak belajar mengeja.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.