Từ vựng

Học động từ – Ba Tư

cms/verbs-webp/38296612.webp
وجود داشتن
دایناسورها دیگر امروز وجود ندارند.
wjwd dashtn
daanaswrha dagur amrwz wjwd ndarnd.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/49853662.webp
نوشتن روی
هنرمندان روی تمام دیوار نوشته‌اند.
nwshtn rwa
hnrmndan rwa tmam dawar nwshth‌and.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/78932829.webp
حمایت کردن
ما از خلاقیت فرزندمان حمایت می‌کنیم.
hmaat kerdn
ma az khlaqat frzndman hmaat ma‌kenam.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
cms/verbs-webp/87142242.webp
آویخته شدن
گهواره از سقف آویخته شده است.
awakhth shdn
guhwarh az sqf awakhth shdh ast.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/105875674.webp
لگد زدن
در هنرهای رزمی، باید بتوانید خوب لگد بزنید.
lgud zdn
dr hnrhaa rzma, baad btwanad khwb lgud bznad.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/112970425.webp
ناراحت شدن
او ناراحت می‌شود زیرا او همیشه خر خر می‌کند.
naraht shdn
aw naraht ma‌shwd zara aw hmashh khr khr ma‌kend.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/108118259.webp
فراموش کردن
او حالا نام او را فراموش کرده است.
framwsh kerdn
aw hala nam aw ra framwsh kerdh ast.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/11579442.webp
پرتاب کردن به
آنها توپ را به یکدیگر پرت می‌کنند.
pertab kerdn bh
anha twpe ra bh akedagur pert ma‌kennd.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/106665920.webp
احساس کردن
مادر بسیار محبت به فرزندش احساس می‌کند.
ahsas kerdn
madr bsaar mhbt bh frzndsh ahsas ma‌kend.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/99951744.webp
مظنون شدن
او مظنون است که دوست دختر او است.
mznwn shdn
aw mznwn ast keh dwst dkhtr aw ast.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/2480421.webp
پرت کردن
گاو مرد را پرت کرده است.
pert kerdn
guaw mrd ra pert kerdh ast.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/102677982.webp
احساس کردن
او نوزاد در شکم خود را احساس می‌کند.
ahsas kerdn
aw nwzad dr shkem khwd ra ahsas ma‌kend.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.