Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/102631405.webp
تريد نسيان
هي لا تريد نسيان الماضي.
turid nisyan
hi la turid nisyan almadi.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/90183030.webp
ساعد في النهوض
ساعده في النهوض.
saeid fi alnuhud
saeadah fi alnuhudu.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/73751556.webp
يصلي
يصلي بهدوء.
yusaliy
yusaliy bihudu‘.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/58477450.webp
يؤجر
هو يؤجر منزله.
yuajir
hu yuajir manzilahu.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/68845435.webp
يقيس
هذا الجهاز يقيس كم نستهلك.
yaqis
hadha aljihaz yaqis kam nastahliku.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/93221270.webp
تضللت
تضللت في طريقي.
tadalalt
tadalalt fi tariqi.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/109542274.webp
سمح بالمرور
هل يجب السماح للاجئين بالمرور عبر الحدود؟
samh bialmurur
hal yajib alsamah lilajiiyn bialmurur eabr alhududi?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/60625811.webp
سيتم تدمير
سيتم تدمير الملفات بالكامل.
sayatimu tadmir
sayatimu tadmir almilafaat bialkamil.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
cms/verbs-webp/61280800.webp
أمارس الضبط
لا أستطيع أن أنفق الكثير من المال؛ يجب علي أمارس الضبط.
‘umaris aldabt
la ‘astatie ‘an ‘unfiq alkathir min almali; yajib ealayin ‘umaris aldabta.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/105681554.webp
يسبب
السكر يسبب العديد من الأمراض.
yusabib
alsukar yusabib aleadid min al‘amradi.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/43956783.webp
هربت
هربت قطتنا.
harabt
harabat qittuna.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
cms/verbs-webp/77646042.webp
يحرق
لا يجب أن تحرق الأموال.
yuhraq
la yajib ‘an tahriq al‘amwali.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.