Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

فرض ضريبة
تفرض الشركات ضرائب بطرق مختلفة.
fard daribat
tafrid alsharikat darayib bituruq mukhtalifatin.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.

يسحب
هو يسحب الزلاجة.
yashab
hu yashab alzilajata.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.

دفع
توقفت السيارة وكان يجب دفعها.
dafae
tawaqafat alsayaarat wakan yajib dafeuha.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.

تطلع
الأطفال دائماً يتطلعون إلى الثلج.
tatalue
al‘atfal daymaan yatatalaeun ‘iilaa althalja.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.

ظهر
ظهر سمك ضخم فجأة في الماء.
zahar
zahar samak dakhm faj‘atan fi alma‘i.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.

يسلم
يسلم مندوب توصيل البيتزا البيتزا.
yusalim
yusalim mandub tawsil albitza albitza.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.

يقيد
هل يجب تقييد التجارة؟
yuqayid
hal yajib taqyid altijarati?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?

جلس
تجلس بجانب البحر عند الغروب.
jalas
tajlis bijanib albahr eind alghuruba.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.

رافق
صديقتي تحب مرافقتي أثناء التسوق.
rafiq
sadiqati tuhibu murafaqati ‘athna‘ altasuqi.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.

وصلت
وصلت السيارات الأجرة إلى المحطة.
wasalat
wasalat alsayaarat al‘ujrat ‘iilaa almahatati.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.

يسبب
الكثير من الناس يسببون الفوضى بسرعة.
yusabib
alkathir min alnaas yusabibun alfawdaa bisureatin.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
