Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/127620690.webp
فرض ضريبة
تفرض الشركات ضرائب بطرق مختلفة.
fard daribat
tafrid alsharikat darayib bituruq mukhtalifatin.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/102136622.webp
يسحب
هو يسحب الزلاجة.
yashab
hu yashab alzilajata.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/86064675.webp
دفع
توقفت السيارة وكان يجب دفعها.
dafae
tawaqafat alsayaarat wakan yajib dafeuha.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/75508285.webp
تطلع
الأطفال دائماً يتطلعون إلى الثلج.
tatalue
al‘atfal daymaan yatatalaeun ‘iilaa althalja.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/115373990.webp
ظهر
ظهر سمك ضخم فجأة في الماء.
zahar
zahar samak dakhm faj‘atan fi alma‘i.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/33564476.webp
يسلم
يسلم مندوب توصيل البيتزا البيتزا.
yusalim
yusalim mandub tawsil albitza albitza.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/99602458.webp
يقيد
هل يجب تقييد التجارة؟
yuqayid
hal yajib taqyid altijarati?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/106622465.webp
جلس
تجلس بجانب البحر عند الغروب.
jalas
tajlis bijanib albahr eind alghuruba.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/113979110.webp
رافق
صديقتي تحب مرافقتي أثناء التسوق.
rafiq
sadiqati tuhibu murafaqati ‘athna‘ altasuqi.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/113393913.webp
وصلت
وصلت السيارات الأجرة إلى المحطة.
wasalat
wasalat alsayaarat al‘ujrat ‘iilaa almahatati.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/74908730.webp
يسبب
الكثير من الناس يسببون الفوضى بسرعة.
yusabib
alkathir min alnaas yusabibun alfawdaa bisureatin.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
cms/verbs-webp/71260439.webp
كتب إلى
كتب لي الأسبوع الماضي.
katab ‘iilaa
kutub li al‘usbue almadi.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.