‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
لمس
لمسها بحنان.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
تهجئة
الأطفال يتعلمون التهجئة.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
ضرب
تم ضرب الدراج.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
نظرت لأسفل
تنظر لأسفل إلى الوادي.
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
سكر
هو سكر.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
يتناول الإفطار
نفضل تناول الإفطار في السرير.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
اختبار
يتم اختبار السيارة في ورشة العمل.
cms/verbs-webp/32180347.webp
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
تفكيك
ابننا يتفكك كل شيء!
cms/verbs-webp/63935931.webp
quay
Cô ấy quay thịt.
قلب
تقلب اللحم.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
مر ب
يمرون بالمريض كل يوم.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
تغلق
هي تغلق الستائر.
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
غادروا
غادر ضيوف العطلة أمس.