المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
لمس
لمسها بحنان.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
تهجئة
الأطفال يتعلمون التهجئة.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
ضرب
تم ضرب الدراج.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
نظرت لأسفل
تنظر لأسفل إلى الوادي.
say rượu
Anh ấy đã say.
سكر
هو سكر.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
يتناول الإفطار
نفضل تناول الإفطار في السرير.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
اختبار
يتم اختبار السيارة في ورشة العمل.
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
تفكيك
ابننا يتفكك كل شيء!
quay
Cô ấy quay thịt.
قلب
تقلب اللحم.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
مر ب
يمرون بالمريض كل يوم.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
تغلق
هي تغلق الستائر.