المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

đến với
May mắn đang đến với bạn.
يأتي
الحظ يأتي إليك.

đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
يعطي
يعطيها مفتاحه.

bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
نستسلم
هذا كافٍ، نحن نستسلم!

làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
تعاون
نحن نتعاون كفريق.

có
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
يملك
ابنتنا لديها عيد ميلادها اليوم.

đến
Hãy đến ngay!
تعال
تعال الآن!

thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
نجح
لم ينجح الأمر هذه المرة.

tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
قضى
تقضي كل وقت فراغها في الخارج.

kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
يسحب
هو يسحب الزلاجة.

nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
تفسح المجال
العديد من البيوت القديمة يجب أن تفسح المجال للجديدة.

bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
تضمن
التأمين يضمن الحماية في حالة الحوادث.
