‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/6307854.webp
đến với
May mắn đang đến với bạn.
يأتي
الحظ يأتي إليك.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
يعطي
يعطيها مفتاحه.
cms/verbs-webp/85681538.webp
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
نستسلم
هذا كافٍ، نحن نستسلم!
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
تعاون
نحن نتعاون كفريق.
cms/verbs-webp/120459878.webp
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
يملك
ابنتنا لديها عيد ميلادها اليوم.
cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!
تعال
تعال الآن!
cms/verbs-webp/113253386.webp
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
نجح
لم ينجح الأمر هذه المرة.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
قضى
تقضي كل وقت فراغها في الخارج.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
يسحب
هو يسحب الزلاجة.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
تفسح المجال
العديد من البيوت القديمة يجب أن تفسح المجال للجديدة.
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
تضمن
التأمين يضمن الحماية في حالة الحوادث.
cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
تعيد
المعلمة تعيد الأوراق المدرسية إلى الطلاب.