المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية
che
Cô ấy che tóc mình.
تغطي
هي تغطي شعرها.
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
تغفر
هي لا تستطيع أن تغفر له أبدًا على ذلك!
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
بدأ
الجنود يبدأون.
là
Tên bạn là gì?
كان
ما اسمك؟
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
تتدلى
الصقيع يتدلى من السقف.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
تذوق
الطاهي الرئيسي يتذوق الحساء.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
يحصد
حصدنا الكثير من النبيذ.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
يعود
هو يعود إلى المنزل بعد العمل.
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
ستحصل
من فضلك انتظر، ستحصل على دورك قريبًا!
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
دخن
هو يدخن الأنبوبة.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
علق
علق في حبل.