‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
تغطي
هي تغطي شعرها.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
تغفر
هي لا تستطيع أن تغفر له أبدًا على ذلك!
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
بدأ
الجنود يبدأون.
cms/verbs-webp/120000677.webp
Tên bạn là gì?
كان
ما اسمك؟
cms/verbs-webp/28581084.webp
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
تتدلى
الصقيع يتدلى من السقف.
cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
تذوق
الطاهي الرئيسي يتذوق الحساء.
cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
يحصد
حصدنا الكثير من النبيذ.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
يعود
هو يعود إلى المنزل بعد العمل.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
ستحصل
من فضلك انتظر، ستحصل على دورك قريبًا!
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
دخن
هو يدخن الأنبوبة.
cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
علق
علق في حبل.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
يحصل
يجب عليه الحصول على إذن بالغياب من الطبيب.