المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
دافع
الصديقان دائمًا يريدان الدفاع عن بعضهما البعض.

nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
رفعت
الأم ترفع طفلها.

ngủ
Em bé đang ngủ.
نام
الطفل ينام.

hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
فهم
لا أستطيع أن أفهمك!

trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
يعود
لا يستطيع العودة وحده.

nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
يجب سحب
يجب سحب الأعشاب الضارة.

kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
يجمع
دورة اللغة تجمع الطلاب من جميع أنحاء العالم.

trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
يدردش
هو غالبًا ما يدردش مع جاره.

cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
حدث
في الوقت الحالي، يجب تحديث معرفتك باستمرار.

mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
يفتح
الطفل يفتح هديته.

đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
يطالب
هو يطالب بالتعويض.
