‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
استيقظ
المنبه يوقظها في الساعة 10 صباحًا.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
رسمت
رسمت لك صورة جميلة!
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
تم مراقبة
كل شيء هنا يتم مراقبته بواسطة الكاميرات.
cms/verbs-webp/116233676.webp
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
علم
يعلم الجغرافيا.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
ينتقلون
الجيران الجدد ينتقلون إلى الطابق العلوي.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
يحمي
يجب حماية الأطفال.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
عرف
تعرف العديد من الكتب تقريبًا عن ظهر قلب.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
اختبار
يتم اختبار السيارة في ورشة العمل.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
نظرت
تنظر من خلال ثقب.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
التقوا
التقى الأصدقاء لتناول وجبة عشاء مشتركة.
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
أرادوا خلق
أرادوا خلق صورة مضحكة.
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
يريدون
الرائدون الفضائيون يريدون استكشاف الفضاء الخارجي.