‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
نؤيد
نحن نؤيد فكرتك بسرور.
cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
يفحص
الطبيب الأسنان يفحص الأسنان.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
يفحص
هو يفحص من يعيش هناك.
cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
علق
علق في حبل.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
غنى
الأطفال يغنون أغنية.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
نظرت
تنظر من خلال المنظار.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
لا تدع نفسك
لا تدع نفسك تتأثر بالآخرين!
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
تغفر
هي لا تستطيع أن تغفر له أبدًا على ذلك!
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
تستمتع
هي تستمتع بالحياة.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
خدم
الكلاب تحب خدمة أصحابها.
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
عاقبت
عاقبت ابنتها.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
قفزت على
قفزت البقرة على أخرى.