المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
من خلق
من خلق الأرض؟

đến
Hãy đến ngay!
تعال
تعال الآن!

trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
دفعت
دفعت بواسطة بطاقة الائتمان.

bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
دافع
الصديقان دائمًا يريدان الدفاع عن بعضهما البعض.

viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
كتب
هو يكتب رسالة.

ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
يرغبون في الخروج
الأطفال أخيرًا يرغبون في الخروج.

chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
تحضر
هي تحضر كعكة.

làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
عمل من أجل
عمل بجد من أجل درجاته الجيدة.

kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
يفحص
هو يفحص من يعيش هناك.

cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
انطلق
الطائرة قد انطلقت للتو.

để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
سمح بالتقدم
لا أحد يريد السماح له بالتقدم في طابور السوبر ماركت.
