‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
تتضايق
تتضايق لأنه يشخر دائمًا.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
يربط
هذه الجسر يربط بين حيين.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
انطلق
الطائرة قد انطلقت للتو.
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
درس
هناك العديد من النساء يدرسن في جامعتي.
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
تحدث
من يعلم شيئًا يمكنه التحدث في الفصل.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
أكدت
هي أكدت الأخبار الجيدة لزوجها.
cms/verbs-webp/57574620.webp
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
توصل
ابنتنا توصل الصحف خلال العطلات.
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
يتم دهسهم
للأسف، العديد من الحيوانات لا تزال تتم دهسها بواسطة السيارات.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
ينتقل
الجار ينتقل.
cms/verbs-webp/87496322.webp
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
اتخذ
تأخذ الدواء يوميًا.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
بدأ بالجري
الرياضي على وشك أن يبدأ الجري.
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
فعل
يرغبون في فعل شيء من أجل صحتهم.