‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
تواصل
القافلة تواصل رحلتها.
cms/verbs-webp/90032573.webp
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
عرف
الأطفال فضوليون جدًا ويعرفون الكثير بالفعل.
cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
يفحص
الطبيب الأسنان يفحص الأسنان.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
يستطيع
الصغير يستطيع ري الزهور بالفعل.
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
قطعت
قطعت شريحة من اللحم.
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
دعى
ندعوكم إلى حفلة رأس السنة.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
ينتقل
الجار ينتقل.
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
دهش
كانت مدهشة عندما تلقت الأخبار.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
يقسم
يقسمون أعمال المنزل بينهم.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
يجتمعون
من الجميل عندما يجتمع شخصان.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
نجح
نجح الطلاب في الامتحان.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
يشير
المعلم يشير إلى المثال على السبورة.