‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/90032573.webp
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
عرف
الأطفال فضوليون جدًا ويعرفون الكثير بالفعل.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
تهجئة
الأطفال يتعلمون التهجئة.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
ينظف
العامل ينظف النافذة.
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
يطالب
هو يطالب بالتعويض.
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
تحدث
يتحدث إلى جمهوره.
cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!
تعال
تعال الآن!
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
أثر فينا
ذلك أثر فينا حقًا!
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
يغادرون
عندما تغيرت الإشارة، غادرت السيارات.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
يساعد
الجميع يساعد في إعداد الخيمة.
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
يعود
الكلب يعيد اللعبة.
cms/verbs-webp/85681538.webp
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
نستسلم
هذا كافٍ، نحن نستسلم!
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
تدخل
السفينة تدخل الميناء.