المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
تواصل
القافلة تواصل رحلتها.

biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
عرف
الأطفال فضوليون جدًا ويعرفون الكثير بالفعل.

kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
يفحص
الطبيب الأسنان يفحص الأسنان.

có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
يستطيع
الصغير يستطيع ري الزهور بالفعل.

cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
قطعت
قطعت شريحة من اللحم.

mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
دعى
ندعوكم إلى حفلة رأس السنة.

chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
ينتقل
الجار ينتقل.

ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
دهش
كانت مدهشة عندما تلقت الأخبار.

chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
يقسم
يقسمون أعمال المنزل بينهم.

tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
يجتمعون
من الجميل عندما يجتمع شخصان.

vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
نجح
نجح الطلاب في الامتحان.
