المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
يجب أن يتم قطع
يجب أن يتم قطع الأشكال.

đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
يمر
الماء كان عاليًا؛ الشاحنة لم تستطع أن تمر.

hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
أنهت
ابنتنا قد أنهت الجامعة للتو.

dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
أوقف
أوقفت الشرطية السيارة.

mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
تطلع
الأطفال دائماً يتطلعون إلى الثلج.

cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
حفظ
الأطباء تمكنوا من إنقاذ حياته.

sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
أملك
أملك سيارة رياضية حمراء.

sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
خاف
الطفل خائف في الظلام.

sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
ستلد
ستلد قريبًا.

ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.
وقع
وقع على العقد.

kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
يفحص
هو يفحص من يعيش هناك.
