‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
أرسل
أنا أرسل لك رسالة.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
تتحمل
هي بالكاد تستطيع تحمل الألم!
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
حدد جانبًا
أريد أن أحدد بعض المال جانبًا كل شهر لوقت لاحق.
cms/verbs-webp/120000677.webp
Tên bạn là gì?
كان
ما اسمك؟
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
يقسم
يقسمون أعمال المنزل بينهم.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
حدث
في الوقت الحالي، يجب تحديث معرفتك باستمرار.
cms/verbs-webp/123546660.webp
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
يفحص
الميكانيكي يفحص وظائف السيارة.
cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
أملك
أملك سيارة رياضية حمراء.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
قتل
سأقتل الذبابة!
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
تحدث
تريد التحدث إلى صديقتها.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
يدورون حول
يدورون حول الشجرة.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
فقد
انتظر، لقد فقدت محفظتك!