‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
يجب أن يتم قطع
يجب أن يتم قطع الأشكال.
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
يمر
الماء كان عاليًا؛ الشاحنة لم تستطع أن تمر.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
أنهت
ابنتنا قد أنهت الجامعة للتو.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
أوقف
أوقفت الشرطية السيارة.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
تطلع
الأطفال دائماً يتطلعون إلى الثلج.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
حفظ
الأطباء تمكنوا من إنقاذ حياته.
cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
أملك
أملك سيارة رياضية حمراء.
cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
خاف
الطفل خائف في الظلام.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
ستلد
ستلد قريبًا.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
وقع
وقع على العقد.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
يفحص
هو يفحص من يعيش هناك.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
يتلقى
يتلقى معاشًا جيدًا في الشيخوخة.