‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/119406546.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
حصلت
حصلت على هدية جميلة.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
تحدث
تريد التحدث إلى صديقتها.
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
تخرج
تخرج بالأحذية الجديدة.
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
يحتج
الناس يحتجون ضد الظلم.
cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
وصلنا
كيف وصلنا إلى هذا الوضع؟
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
يغطي
الطفل يغطي نفسه.
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
عرض
تعرض أحدث الموضة.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
تصحح
المعلمة تصحح مقالات الطلاب.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
قفز
قفز في الماء.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
تصافح
أنهوا مشاجرتكم وتصافحوا أخيرًا!
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
ترك بدون كلام
المفاجأة تركتها بدون كلام.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
أرسل
أنا أرسل لك رسالة.