المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
حصلت
حصلت على هدية جميلة.

nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
تحدث
تريد التحدث إلى صديقتها.

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
تخرج
تخرج بالأحذية الجديدة.

biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
يحتج
الناس يحتجون ضد الظلم.

kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
وصلنا
كيف وصلنا إلى هذا الوضع؟

che
Đứa trẻ tự che mình.
يغطي
الطفل يغطي نفسه.

khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
عرض
تعرض أحدث الموضة.

sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
تصحح
المعلمة تصحح مقالات الطلاب.

nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
قفز
قفز في الماء.

hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
تصافح
أنهوا مشاجرتكم وتصافحوا أخيرًا!

làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
ترك بدون كلام
المفاجأة تركتها بدون كلام.
