‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
يمثل
المحامون يمثلون عملائهم في المحكمة.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
نظرت
تنظر من خلال ثقب.
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
عاد
عاد الأب من الحرب.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
يموت
الكثير من الناس يموتون في الأفلام.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
فاتتها
فاتتها موعدًا مهمًا.
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
انطلق
الطائرة تقلع.
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
يذهب خطأ
كل شيء يذهب خطأ اليوم!
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
قتل
سأقتل الذبابة!
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
مر ب
يمرون بالمريض كل يوم.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
تقود
هي تقود وتغادر في سيارتها.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
تقدم
الحلزونات تتقدم ببطء فقط.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
يسلم
هو يسلم البيتزا إلى المنازل.