‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
اختبار
يتم اختبار السيارة في ورشة العمل.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
رمى
رمى حاسوبه بغضب على الأرض.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
يرن
الجرس يرن كل يوم.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
موقوفة
السيارات موقوفة في المرآب السفلي.
cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
كفى
السلطة تكفيني للغداء.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
يثبت
يريد أن يثبت صيغة رياضية.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
يجب سحب
يجب سحب الأعشاب الضارة.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
أكملت الأكل
أكملت أكل التفاحة.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
ينتقلون
جيراننا ينتقلون.
cms/verbs-webp/95470808.webp
vào
Mời vào!
تفضل بالدخول
تفضل بالدخول!
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
تدخين
يتم تدخين اللحم للحفاظ عليه.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
أقاله
الرئيس أقاله.