المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
يمثل
المحامون يمثلون عملائهم في المحكمة.

nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
نظرت
تنظر من خلال ثقب.

trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
عاد
عاد الأب من الحرب.

chết
Nhiều người chết trong phim.
يموت
الكثير من الناس يموتون في الأفلام.

trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
فاتتها
فاتتها موعدًا مهمًا.

cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
انطلق
الطائرة تقلع.

đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
يذهب خطأ
كل شيء يذهب خطأ اليوم!

giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
قتل
سأقتل الذبابة!

ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
مر ب
يمرون بالمريض كل يوم.

lái đi
Cô ấy lái xe đi.
تقود
هي تقود وتغادر في سيارتها.

tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
تقدم
الحلزونات تتقدم ببطء فقط.
