Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/110347738.webp
يسر
الهدف يسر مشجعي كرة القدم الألمان.
yusar
alhadaf yusr mushajiei kurat alqadam al‘alman.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/80427816.webp
تصحح
المعلمة تصحح مقالات الطلاب.
tusahih
almuealimat tusahih maqalat altulaabi.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/109099922.webp
يذكر
الكمبيوتر يذكرني بمواعيدي.
yudhkar
alkumbiutar yudhkiruni bimawaeidi.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/123211541.webp
تساقط
تساقط الثلج كثيرًا اليوم.
tasaqut
tasaqut althalj kthyran alyawma.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/85615238.webp
احتفظ
دائمًا احتفظ ببرودتك في الحالات الطارئة.
ahtafaz
dayman ahtafaz biburudatik fi alhalat altaariati.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/44127338.webp
استقال
استقال من وظيفته.
astaqal
astaqal min wazifatihi.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/90321809.webp
أنفق
علينا أن ننفق الكثير من المال على الإصلاحات.
‘unfiq
ealayna ‘an nunfiq alkathir min almal ealaa al‘iislahati.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/105854154.webp
حدد
الأسوار تحد من حريتنا.
hadad
al‘aswar tahudin min huriyatina.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/109542274.webp
سمح بالمرور
هل يجب السماح للاجئين بالمرور عبر الحدود؟
samh bialmurur
hal yajib alsamah lilajiiyn bialmurur eabr alhududi?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/61162540.webp
أطلق
أطلق الدخان الإنذار.
‘utliq
‘atlaq aldukhan al‘iindhari.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/104476632.webp
غسل
لا أحب غسل الأطباق.
ghasl
la ‘uhibu ghasl al‘atbaqi.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/55128549.webp
رمى
يرمي الكرة في السلة.
rumaa
yarmi alkurat fi alsilati.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.