Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/120762638.webp
قل
لدي شيء مهم أود أن أقوله لك.
qul
ladaya shay‘ muhimun ‘awadu ‘an ‘aqulah liki.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
cms/verbs-webp/85681538.webp
نستسلم
هذا كافٍ، نحن نستسلم!
nastaslim
hadha kafin, nahn nastaslima!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
cms/verbs-webp/102447745.webp
ألغى
للأسف، ألغى الاجتماع.
‘alghaa
lil‘asfa, ‘alghaa aliajtimaei.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/100965244.webp
نظرت لأسفل
تنظر لأسفل إلى الوادي.
nazart li‘asfal
tanzur li‘asfal ‘iilaa alwadi.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/61162540.webp
أطلق
أطلق الدخان الإنذار.
‘utliq
‘atlaq aldukhan al‘iindhari.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/120128475.webp
فكر
دائمًا تحتاج إلى التفكير فيه.
fakar
dayman tahtaj ‘iilaa altafkir fihi.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/32180347.webp
تفكيك
ابننا يتفكك كل شيء!
tafkik
abnuna yatafakak kula shay‘in!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
cms/verbs-webp/113842119.webp
مر
قد مر العصر الوسيط.
marr
qad mara aleasr alwasiti.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
cms/verbs-webp/62788402.webp
نؤيد
نحن نؤيد فكرتك بسرور.
nuayid
nahn nuayid fikratak bisurur.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/106591766.webp
كفى
السلطة تكفيني للغداء.
kafaa
alsultat takfini lilghada‘i.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/103910355.webp
جلس
هناك العديد من الأشخاص يجلسون في الغرفة.
jalas
hunak aleadid min al‘ashkhas yajlisun fi alghurfati.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/123546660.webp
يفحص
الميكانيكي يفحص وظائف السيارة.
yafhas
almikanikiu yafhas wazayif alsayaarati.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.