Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/120135439.webp
ተጠንቀቅ
እንዳይታመሙ ተጠንቀቁ!
tet’enik’ek’i
inidayitamemu tet’enik’ek’u!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
cms/verbs-webp/53646818.webp
አስገባ
ውጭ በረዶ ነበር እና አስገባናቸው።
āsigeba
wich’i beredo neberi ina āsigebanachewi.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/84472893.webp
መሳፈር
ልጆች ብስክሌት ወይም ስኩተር መንዳት ይወዳሉ።
mesaferi
lijochi bisikilēti weyimi sikuteri menidati yiwedalu.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/94193521.webp
መዞር
ወደ ግራ መዞር ይችላሉ።
mezori
wede gira mezori yichilalu.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/120686188.webp
ጥናት
ልጃገረዶቹ አብረው ማጥናት ይወዳሉ።
t’inati
lijageredochu ābirewi mat’inati yiwedalu.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/92384853.webp
ተስማሚ መሆን
መንገዱ ለሳይክል ነጂዎች ተስማሚ አይደለም።
tesimamī mehoni
menigedu lesayikili nejīwochi tesimamī āyidelemi.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
cms/verbs-webp/99725221.webp
ውሸት
አንዳንድ ጊዜ አንድ ሰው በአስቸኳይ ሁኔታ ውስጥ መዋሸት አለበት.
wisheti
ānidanidi gīzē ānidi sewi be’āsichekwayi hunēta wisit’i mewasheti ālebeti.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/116519780.webp
አልቋል
አዲስ ጫማ ይዛ ትሮጣለች።
ālik’wali
ādīsi ch’ama yiza tirot’alechi.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/63457415.webp
ማቃለል
ለልጆች ውስብስብ ነገሮችን ማቃለል አለቦት.
mak’aleli
lelijochi wisibisibi negerochini mak’aleli āleboti.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
cms/verbs-webp/99167707.webp
ሰከሩ
ሰከረ።
sekeru
sekere.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/118343897.webp
አብሮ መስራት
በቡድን አብረን እንሰራለን።
ābiro mesirati
bebudini ābireni iniseraleni.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/95056918.webp
መምራት
ልጅቷን በእጁ ይመራታል.
memirati
lijitwani be’iju yimeratali.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.