Từ vựng
Học động từ – Amharic

ማስቀመጥ
ዶክተሮቹ ህይወቱን ማዳን ችለዋል።
masik’emet’i
dokiterochu hiyiwetuni madani chilewali.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

ተጫጩ
በድብቅ ተጋብተዋል!
tech’ach’u
bedibik’i tegabitewali!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!

አብራውን
ውሻው አብሮአቸዋል።
ābirawini
wishawi ābiro’āchewali.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.

መመለስ
መምህሩ ድርሰቶቹን ለተማሪዎቹ ይመልሳል።
memelesi
memihiru dirisetochuni letemarīwochu yimelisali.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.

አዘጋጅ
ሰዓቱን ማዘጋጀት አለብዎት.
āzegaji
se‘atuni mazegajeti ālebiwoti.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.

ችላ ማለት
ልጁ የእናቱን ቃላት ችላ ይለዋል.
chila maleti
liju ye’inatuni k’alati chila yilewali.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.

መውጣት
እባኮትን በሚቀጥለው መወጣጫ ላይ ውጡ።
mewit’ati
ibakotini bemīk’et’ilewi mewet’ach’a layi wit’u.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.

አላቸው
ልጃችን ዛሬ ልደቷን አለች።
ālachewi
lijachini zarē lidetwani ālechi.
có
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.

ልምምድ
በስኬትቦርዱ በየቀኑ ይለማመዳል።
limimidi
besikētiboridu beyek’enu yilemamedali.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.

ጨመቅ
ሎሚውን ትጨምቃለች።
ch’emek’i
lomīwini tich’emik’alechi.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.

ማቆም በ
ዶክተሮቹ በሽተኛውን በየቀኑ ያቆማሉ.
mak’omi be
dokiterochu beshitenyawini beyek’enu yak’omalu.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
