Từ vựng
Học động từ – Amharic

ተጠንቀቅ
እንዳይታመሙ ተጠንቀቁ!
tet’enik’ek’i
inidayitamemu tet’enik’ek’u!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!

አስገባ
ውጭ በረዶ ነበር እና አስገባናቸው።
āsigeba
wich’i beredo neberi ina āsigebanachewi.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.

መሳፈር
ልጆች ብስክሌት ወይም ስኩተር መንዳት ይወዳሉ።
mesaferi
lijochi bisikilēti weyimi sikuteri menidati yiwedalu.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.

መዞር
ወደ ግራ መዞር ይችላሉ።
mezori
wede gira mezori yichilalu.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.

ጥናት
ልጃገረዶቹ አብረው ማጥናት ይወዳሉ።
t’inati
lijageredochu ābirewi mat’inati yiwedalu.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.

ተስማሚ መሆን
መንገዱ ለሳይክል ነጂዎች ተስማሚ አይደለም።
tesimamī mehoni
menigedu lesayikili nejīwochi tesimamī āyidelemi.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.

ውሸት
አንዳንድ ጊዜ አንድ ሰው በአስቸኳይ ሁኔታ ውስጥ መዋሸት አለበት.
wisheti
ānidanidi gīzē ānidi sewi be’āsichekwayi hunēta wisit’i mewasheti ālebeti.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.

አልቋል
አዲስ ጫማ ይዛ ትሮጣለች።
ālik’wali
ādīsi ch’ama yiza tirot’alechi.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.

ማቃለል
ለልጆች ውስብስብ ነገሮችን ማቃለል አለቦት.
mak’aleli
lelijochi wisibisibi negerochini mak’aleli āleboti.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.

ሰከሩ
ሰከረ።
sekeru
sekere.
say rượu
Anh ấy đã say.

አብሮ መስራት
በቡድን አብረን እንሰራለን።
ābiro mesirati
bebudini ābireni iniseraleni.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
