Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/90617583.webp
sjell
Ai e sjell paketën lart shkallëve.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/14733037.webp
dal
Të lutem dal në daljen e radhës.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/20225657.webp
kërkoj
Nipi im kërkon shumë nga unë.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
cms/verbs-webp/101709371.webp
prodhoj
Mund të prodhohet më lirshëm me robotë.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/77646042.webp
digj
Nuk duhet të digjesh paratë.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/98060831.webp
botoj
Botuesi boton këto revista.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/123380041.webp
ndodh me
A ka ndodhur diçka me të në aksidentin e punës?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/90419937.webp
gënjej
Ai i gënjeu të gjithë.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/102167684.webp
krahasoj
Ata krahasojnë figurat e tyre.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/120624757.webp
ec
Ai pëlqen të ecë në pyll.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/87153988.webp
promovoj
Duhet të promovojmë alternativat ndaj trafikut me makinë.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/92054480.webp
shkoj
Ku shkoi liqeni që ishte këtu?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?