Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/122707548.webp
qëndroj
Alpinisti është duke qëndruar mbi majën.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
cms/verbs-webp/97784592.webp
kujdesem
Duhet të kujdesesh për shenjat rrugore.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/8451970.webp
diskutoj
Kolegët diskutojnë problemin.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/59250506.webp
ofroj
Ajo ofroi të ujë lulet.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/74176286.webp
mbroj
Nëna mbroj fëmijën e saj.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/122010524.webp
marr përsipër
Kam marrë përsipër shumë udhëtime.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/128782889.webp
çuditem
Ajo u çudit kur mori lajmin.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/62788402.webp
mbeshtes
Ne me kënaqësi mbeshtesim idenë tuaj.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/94482705.webp
përkthej
Ai mund të përkthejë në gjashtë gjuhë.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/119302514.webp
thërras
Vajza po e thërret shokun e saj.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/93792533.webp
do të thotë
Çka do të thotë ky stema mbi dysheme?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/93150363.webp
zgjohem
Ai sapo është zgjuar.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.