Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/15441410.webp
shprehet
Ajo dëshiron të shprehet ndaj mikeshës së saj.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/116166076.webp
paguaj
Ajo paguan online me kartë krediti.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/95655547.webp
lë para
Askush nuk dëshiron ta lërë atë të shkojë para te kasa e supermarketit.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/105854154.webp
kufizoj
Kufijtë kufizojnë lirinë tonë.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/109099922.webp
kujtoj
Kompjuteri më kujton takimet e mia.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/119895004.webp
shkruaj
Ai është duke shkruar një letër.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/121928809.webp
forcoj
Gimnastika forcon muskujt.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ndihem i neveritur
Ajo ndihet e neveritur nga merimangat.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/102853224.webp
bashkoj
Kursi i gjuhës bashkon studentë nga e gjithë bota.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/98977786.webp
emërtoj
Sa shtete mund të emërtoj?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/114052356.webp
digj
Mishi nuk duhet të digjet në grill.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/123380041.webp
ndodh me
A ka ndodhur diçka me të në aksidentin e punës?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?