Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
pres sipas madhësisë
Mbathja po preret sipas madhësisë.
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
humbas
U humba në rrugëtimin tim.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
mbuloj
Fëmija mbulon veten.
cms/verbs-webp/105934977.webp
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
prodhoj
Ne prodhojmë elektricitet me erë dhe diell.
cms/verbs-webp/34725682.webp
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
sugjeroj
Gruaja i sugjeron diçka mikeshës së saj.
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
dërgoj
Mallrat do të më dërgohen në një paketë.
cms/verbs-webp/85631780.webp
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
kthehem
Ai u kthye për të na parë.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
punoj mbi
Ai duhet të punojë mbi të gjitha këto dosje.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
dhuroj
Ai po dhuron shtëpinë e tij.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
kujdesem
Duhet të kujdesesh për shenjat rrugore.
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
kaloj pranë
Të dy kaluan pranë njëri-tjetrit.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
kompletoj
Ai e kompleton rrugën e tij të vrapimit çdo ditë.