Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
nënshkruaj
Ai nënshkroi kontratën.
cms/verbs-webp/115520617.webp
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
përplas
Një çiklist u përplas nga një makinë.
cms/verbs-webp/112407953.webp
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
dëgjoj
Ajo dëgjon dhe dëgjon një zë.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
shfaqet
Ai pëlqen të shfaqet me paratë e tij.
cms/verbs-webp/57574620.webp
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
dërgoj
Bija jonë dërgon gazeta gjatë festave.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
udhëtoj rreth
Kam udhëtuar shumë rreth botës.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
marr me
Mund të marr me ty?
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.
kthehem
Bumerangu u kthye.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
largohem
Fqinji po largohet.
cms/verbs-webp/123237946.webp
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
ndodh
Këtu ka ndodhur një aksident.
cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
kontrolloj
Nuk mund të shpenzoj shumë para; duhet të kontrolloj veten.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
takoj
Ndonjëherë ata takohen në shkallëri.