Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
shmang
Ajo e shmang kolegun e saj.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
digj
Një zjarr po digj në oxhak.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
zgjidh
Detektivi zgjidh rastin.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
besoj
Ne të gjithë besojmë njëri-tjetrin.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
kërkoj
Harruasi kërkon në shtëpi.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
përqafon
Ai e përqafon atin e vjetër.
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
organizoj
Vajza ime dëshiron të organizojë apartamentin e saj.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
shtyj
Makina ndaloi dhe duhej të shtyhej.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
filloj të vrapoj
Atleti është gati të fillojë të vrapojë.
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
notoj
Ajo noton rregullisht.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
theksoj
Mund të theksoni sytë tuaj mirë me grim.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
kritikoj
Shefi e kritikon punonjësin.