Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
mundem
I vogli tashmë mund të ujë lulet.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.
fle
Foshnja fle.
cms/verbs-webp/23468401.webp
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
fejohen
Ata kanë fejuar fshehtas!
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
kryej
Ai kryen riparimin.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
bashkohen
Të dy po planifikojnë të bashkohen së shpejti.
cms/verbs-webp/26758664.webp
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
kursej
Fëmijët e mi kanë kursyer paratë e tyre.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
shtyj
Makina ndaloi dhe duhej të shtyhej.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
prezantoj
Ai po e prezanton të dashurën e tij të re prindërve.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
fitoj
Ai përpiqet të fitojë në shah.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
shkruaj
Ju lutemi shkruani kodin tani.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
refuzoj
Fëmija refuzon ushqimin e tij.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
punësoj
Aplikanti u punësua.