Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
gënjej
Ai shpesh gënjen kur dëshiron të shesë diçka.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
urrej
Dy djemtë e urrejnë njëri-tjetrin.
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
po vjen lart
Ajo po vjen lart shkallëve.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
largohem
Fqinjët tanë po largohen.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
refuzoj
Fëmija refuzon ushqimin e tij.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
arratisem
Djaloshi yne dëshironte të arratisej nga shtëpia.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
ec
Ai pëlqen të ecë në pyll.
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
marr pjesë
Ai është duke marrë pjesë në garë.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
diskutoj
Kolegët diskutojnë problemin.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
kërkoj
Harruasi kërkon në shtëpi.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
hedh për
Ata i hedhin njëri-tjetrit topin.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
shkruaj
Fëmijët po mësojnë të shkruajnë.