Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
po vjen lart
Ajo po vjen lart shkallëve.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
bisedoj
Ata bisedojnë me njëri-tjetrin.
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
lejohem
Këtu lejohet të duhesh!
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
mendoj
Duhet të mendosh shumë në shah.
cms/verbs-webp/3270640.webp
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
ndjek
Bujku ndjek kuajtë.
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
bëj për
Ata duan të bëjnë diçka për shëndetin e tyre.
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
ekzistoj
Dinosauret nuk ekzistojnë më sot.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
botoj
Reklamat shpesh botohen në gazeta.
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
bashkëpunoj
Ne bashkëpunojmë si një ekip.
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
krahasoj
Ata krahasojnë figurat e tyre.
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
ul
Shumë njerëz janë ulur në dhomë.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
dëshmoj
Ai dëshiron të dëshmojë një formulë matematikore.