Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
marr
Fqinjë të rinj po marrin lart.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
nënshkruaj
Ai nënshkroi kontratën.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
shkel
Kujdes, kali mund të shkelë!
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
theksoj
Mund të theksoni sytë tuaj mirë me grim.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
mungoj
Ai e mungon shumë të dashurën e tij.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
mbërrij
Aeroplani ka mbërritur në kohë.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
shprehet
Ajo dëshiron të shprehet ndaj mikeshës së saj.
cms/verbs-webp/44782285.webp
để
Cô ấy để diều của mình bay.
Ajo lë lartë shigjetën e saj.
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
kryej
Ai kryen riparimin.
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
kërkoj
Policia po kërkon për autorin.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
dërgoj
Kjo kompani dërgon mallra në të gjithë botën.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
mbyll
Ajo mbyll perdet.