Từ vựng
Học động từ – Albania

shkoj më tej
Nuk mund të shkoni më tej në këtë pikë.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.

digj
Një zjarr po digj në oxhak.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.

përziej
Mund të përziej një sallatë të shëndetshme me perime.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.

përdor
Ajo përdor produkte kozmetike çdo ditë.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.

do të thotë
Çka do të thotë ky stema mbi dysheme?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?

shtyp
Librat dhe gazetat po shtypen.
in
Sách và báo đang được in.

shtyj
Kalorësit shtyjnë kafshët me kalë.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.

shkruaj mbi
Artistët kanë shkruar mbi të gjithë murin.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.

urdhëroj
Ai urdhëron qenin e tij.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.

ndiej
Ai shpesh ndihet i vetëm.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.

anuloj
Kontrata është anuluar.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
