Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/103992381.webp
vind
Hy het sy deur oop gevind.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
cms/verbs-webp/120624757.webp
stap
Hy hou daarvan om in die woud te stap.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/59250506.webp
aanbied
Sy het aangebied om die blomme nat te gooi.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/122079435.webp
vermeerder
Die maatskappy het sy inkomste vermeerder.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/73880931.webp
maak skoon
Die werker maak die venster skoon.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/109109730.webp
lewer
My hond het ’n duif vir my gelewer.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/125052753.webp
neem
Sy het in die geheim geld van hom geneem.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/61806771.webp
bring
Die boodskapper bring ’n pakkie.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/71502903.webp
trek in
Nuwe bure trek bo in.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/11579442.webp
gooi na
Hulle gooi die bal na mekaar.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/71883595.webp
ignoreer
Die kind ignoreer sy ma se woorde.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
cms/verbs-webp/44127338.webp
bedank
Hy het sy werk bedank.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.