Từ vựng
Học động từ – Latvia
pietikt
Man pusdienām pietiek ar salātiem.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
vadīt
Pieredzējušākais tūrists vienmēr vadīja.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
noņemt
Ekskavators noņem augsni.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
atbildēt
Viņa vienmēr atbild pirmā.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
pieņemt
Es to nevaru mainīt, man ir jāpieņem tas.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
aizvērt
Viņa aizver aizkari.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
apbalvot
Viņu apbalvoja ar medaļu.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
pirkt
Mēs esam nopirkuši daudz dāvanu.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
notikt
Bēres notika aizvakar.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
saņemt
Vecumā viņš saņem labu pensiju.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
atcelt
Viņš, diemžēl, atcēla tikšanos.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.