Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/62000072.webp
pavadīt nakti
Mēs pavadām nakti mašīnā.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/96668495.webp
drukāt
Grāmatas un avīzes tiek drukātas.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/44782285.webp
ļaut
Viņa ļauj savam aizlaist lelli.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/131098316.webp
precēties
Nepilngadīgajiem nav atļauts precēties.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/111750432.webp
karāties
Abi karājas uz zara.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tērēt
Viņa iztērējusi visu savu naudu.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/86403436.webp
aizvērt
Jums ir stingri jāaizver krāns!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
cms/verbs-webp/124227535.webp
iegūt
Es varu tev iegūt interesantu darbu.
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
cms/verbs-webp/1422019.webp
atkārtot
Mans papagaiļš var atkārtot manu vārdu.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
cms/verbs-webp/61245658.webp
izlēkt
Zivis izlēc no ūdens.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
cms/verbs-webp/114593953.webp
satikt
Viņi pirmo reizi satikās internetā.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/130770778.webp
ceļot
Viņam patīk ceļot un viņš ir redzējis daudzas valstis.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.