Từ vựng
Học động từ – Latvia
pavadīt nakti
Mēs pavadām nakti mašīnā.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
drukāt
Grāmatas un avīzes tiek drukātas.
in
Sách và báo đang được in.
ļaut
Viņa ļauj savam aizlaist lelli.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
precēties
Nepilngadīgajiem nav atļauts precēties.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
karāties
Abi karājas uz zara.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
tērēt
Viņa iztērējusi visu savu naudu.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
aizvērt
Jums ir stingri jāaizver krāns!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
iegūt
Es varu tev iegūt interesantu darbu.
có
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
atkārtot
Mans papagaiļš var atkārtot manu vārdu.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
izlēkt
Zivis izlēc no ūdens.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
satikt
Viņi pirmo reizi satikās internetā.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.