Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/106591766.webp
pietikt
Man pusdienām pietiek ar salātiem.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/75487437.webp
vadīt
Pieredzējušākais tūrists vienmēr vadīja.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/5161747.webp
noņemt
Ekskavators noņem augsni.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
cms/verbs-webp/117890903.webp
atbildēt
Viņa vienmēr atbild pirmā.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/57207671.webp
pieņemt
Es to nevaru mainīt, man ir jāpieņem tas.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/53064913.webp
aizvērt
Viņa aizver aizkari.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/91147324.webp
apbalvot
Viņu apbalvoja ar medaļu.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/129674045.webp
pirkt
Mēs esam nopirkuši daudz dāvanu.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
cms/verbs-webp/90309445.webp
notikt
Bēres notika aizvakar.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/116932657.webp
saņemt
Vecumā viņš saņem labu pensiju.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/102447745.webp
atcelt
Viņš, diemžēl, atcēla tikšanos.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/49585460.webp
nonākt
Kā mēs nonācām šajā situācijā?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?