Từ vựng
Học động từ – Latvia

pārsteigties
Viņa pārsteigās, saņemot ziņas.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.

izskaidrot
Viņa viņam izskaidro, kā ierīce darbojas.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.

satikties
Ir jauki, kad divi cilvēki satiekas.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.

nokārtot
Studenti nokārtoja eksāmenu.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.

atbildēt
Viņa vienmēr atbild pirmā.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.

pārbraukt
Velosipēdistu pārbrauca automašīna.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.

aizbēgt
Visi aizbēga no uguns.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.

pastāstīt
Viņa man pastāstīja noslēpumu.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.

atgriezties
Tēvs ir atgriezies no kara.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.

sasmalcināt
Salātiem ir jāsasmalcina gurķis.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.

ietaupīt
Jūs varat ietaupīt naudu apkurei.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
