Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/128782889.webp
pārsteigties
Viņa pārsteigās, saņemot ziņas.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/100634207.webp
izskaidrot
Viņa viņam izskaidro, kā ierīce darbojas.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/34979195.webp
satikties
Ir jauki, kad divi cilvēki satiekas.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/119269664.webp
nokārtot
Studenti nokārtoja eksāmenu.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/117890903.webp
atbildēt
Viņa vienmēr atbild pirmā.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/115520617.webp
pārbraukt
Velosipēdistu pārbrauca automašīna.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/116067426.webp
aizbēgt
Visi aizbēga no uguns.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/120368888.webp
pastāstīt
Viņa man pastāstīja noslēpumu.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
cms/verbs-webp/108580022.webp
atgriezties
Tēvs ir atgriezies no kara.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/121264910.webp
sasmalcināt
Salātiem ir jāsasmalcina gurķis.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/105238413.webp
ietaupīt
Jūs varat ietaupīt naudu apkurei.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tuvoties
Gliemeži tuvojas viens otram.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.