Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/118253410.webp
tērēt
Viņa iztērējusi visu savu naudu.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/86710576.webp
izbraukt
Mūsu svētku viesi izbrauca vakar.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
cms/verbs-webp/94909729.webp
gaidīt
Mums vēl jāgaida mēnesis.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/123786066.webp
dzert
Viņa dzer tēju.
uống
Cô ấy uống trà.
cms/verbs-webp/102238862.webp
apmeklēt
Vecs draugs viņu apmeklē.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
cms/verbs-webp/43164608.webp
nākt lejā
Lidmašīna nāk lejā pār okeānu.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/79582356.webp
dešifrēt
Viņš ar palielināmo stiklu dešifrē mazo druku.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/105238413.webp
ietaupīt
Jūs varat ietaupīt naudu apkurei.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/100649547.webp
pieņemt darbā
Pretendents tika pieņemts darbā.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/31726420.webp
vērsties
Viņi vēršas viens pie otra.
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/121180353.webp
pazaudēt
Pagaidi, tu esi pazaudējis savu maka!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/110667777.webp
atbildēt
Ārsts ir atbildīgs par terapiju.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.