Từ vựng
Học động từ – George

დატოვე
ბევრ ინგლისელს სურდა ევროკავშირის დატოვება.
dat’ove
bevr inglisels surda evrok’avshiris dat’oveba.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.

მოდი სახლში
მამა საბოლოოდ დაბრუნდა სახლში!
modi sakhlshi
mama sabolood dabrunda sakhlshi!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!

ჩამოკიდება
ჰამაკი ჭერიდან ჩამოკიდებულია.
chamok’ideba
hamak’i ch’eridan chamok’idebulia.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.

მიიღეთ
შემიძლია საინტერესო სამუშაო მოგიტანო.
miighet
shemidzlia saint’ereso samushao mogit’ano.
có
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.

გაბედე
მათ გაბედეს თვითმფრინავიდან გადმოხტომა.
gabede
mat gabedes tvitmprinavidan gadmokht’oma.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.

დაკავშირება
ეს ხიდი ორ უბანს აკავშირებს.
dak’avshireba
es khidi or ubans ak’avshirebs.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.

მატარებელი
პროფესიონალ სპორტსმენებს ყოველდღე უწევთ ვარჯიში.
mat’arebeli
p’ropesional sp’ort’smenebs q’oveldghe uts’evt varjishi.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.

სიძულვილი
ორ ბიჭს ერთმანეთი სძულს.
sidzulvili
or bich’s ertmaneti sdzuls.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.

ყურადღება მიაქციე
ყურადღება უნდა მიაქციოთ საგზაო ნიშნებს.
q’uradgheba miaktsie
q’uradgheba unda miaktsiot sagzao nishnebs.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.

მოუსმინე
მას უყვარს ორსული ცოლის მუცლის მოსმენა.
mousmine
mas uq’vars orsuli tsolis mutslis mosmena.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

გრძნობს
ის ხშირად თავს მარტოდ გრძნობს.
grdznobs
is khshirad tavs mart’od grdznobs.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
