Từ vựng
Học động từ – Slovenia

vrniti
Oče se je vrnil iz vojne.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.

hvaliti se
Rad se hvali s svojim denarjem.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.

komentirati
Vsak dan komentira politiko.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.

oblikovati
Skupaj oblikujemo dobro ekipo.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.

boriti se
Športniki se borijo med seboj.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.

nagrajevati
Bil je nagrajen z medaljo.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.

pozabiti
Zdaj je pozabila njegovo ime.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.

zbežati
Naš sin je hotel zbežati od doma.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.

pobrati
Nekaj pobere s tal.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.

podpreti
Z veseljem podpremo vašo idejo.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.

potisniti
Avto je ustavil in ga je bilo treba potisniti.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
