Từ vựng

Học động từ – Nynorsk

cms/verbs-webp/111750395.webp
gå tilbake
Han kan ikkje gå tilbake åleine.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/108218979.webp
måtte
Han må gå av her.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/128644230.webp
fornye
Malaren vil fornye veggfargen.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
cms/verbs-webp/112407953.webp
lytte
Ho lyttar og høyrer ein lyd.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/109766229.webp
føle
Han føler seg ofte åleine.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/113671812.webp
dele
Vi treng å lære å dele rikdommen vår.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/77646042.webp
brenne
Du bør ikkje brenne pengar.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/55128549.webp
kaste
Han kastar ballen i kurven.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/117284953.webp
velge ut
Ho velger ut eit nytt par med solbriller.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/99602458.webp
avgrense
Bør handel avgrensast?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/44269155.webp
kaste
Han kastar datamaskina sint på golvet i sinne.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/96668495.webp
trykke
Bøker og aviser blir trykte.
in
Sách và báo đang được in.