Ordforråd

Lær verb – Vietnamese

cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
bruke
Sjølv små barn bruker nettbrett.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
styre
Kven styrer pengane i familien din?
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
redusere
Eg må absolutt redusere oppvarmingskostnadane mine.
cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
hauste
Vi hausta mykje vin.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
stole på
Vi stolar alle på kvarandre.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
samanfatte
Du må samanfatte hovudpunkta frå denne teksten.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
skatte
Firma er skatta på ulike måtar.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
bringe opp
Han bringer pakken opp trappene.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
oversette
Han kan oversette mellom seks språk.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
dekke
Barnet dekkjer øyrene sine.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
føre til
Sukker fører til mange sjukdomar.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
skrive ned
Du må skrive ned passordet!