Ordforråd

Lær verb – Vietnamese

cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
treff
Syklisten vart treft.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
skryte av
Han likar å skryte av pengane sine.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
flytte saman
Dei to planlegg å flytte saman snart.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
brenne ned
Elden vil brenne ned mykje av skogen.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
styrke
Gymnastikk styrker musklane.
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
gå ned
Flyet går ned over havet.
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
bli påkøyrt
Dessverre blir mange dyr framleis påkøyrd av bilar.
cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
tillate
Faren tillét han ikkje å bruke datamaskina si.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
stoppe
Kvinna stoppar ein bil.
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
kome gjennom
Vatnet var for høgt; lastebilen kom ikkje gjennom.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
henge opp
Om vinteren, henger dei opp eit fuglehus.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
teste
Bilen blir testa i verkstaden.