Ordforråd
Lær verb – Vietnamese

đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
treff
Syklisten vart treft.

khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
skryte av
Han likar å skryte av pengane sine.

sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
flytte saman
Dei to planlegg å flytte saman snart.

cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
brenne ned
Elden vil brenne ned mykje av skogen.

tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
styrke
Gymnastikk styrker musklane.

xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
gå ned
Flyet går ned over havet.

cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
bli påkøyrt
Dessverre blir mange dyr framleis påkøyrd av bilar.

cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
tillate
Faren tillét han ikkje å bruke datamaskina si.

dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
stoppe
Kvinna stoppar ein bil.

đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
kome gjennom
Vatnet var for høgt; lastebilen kom ikkje gjennom.

treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
henge opp
Om vinteren, henger dei opp eit fuglehus.
