Ordforråd
Lær verb – Vietnamese

đốn
Người công nhân đốn cây.
hogge ned
Arbeidaren hogger ned treet.

mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
sitje fast
Eg sit fast og finn ikkje ein veg ut.

giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
overvake
Alt her blir overvaka av kamera.

tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
auke
Firmaet har auka inntektene sine.

giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
begrense
Under ein diett må du begrense matinntaket ditt.

chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
kritisere
Sjefen kritiserer tilsette.

theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
følgje
Kyllingane følgjer alltid mora si.

chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
akseptere
Nokre folk vil ikkje akseptere sanninga.

ra
Cô ấy ra khỏi xe.
gå ut
Ho går ut av bilen.

nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
hoppe over
Atleten må hoppe over hindringa.

xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
publisere
Forlaget har publisert mange bøker.
