Ordforråd
Lær adjektiver – Vietnamese
cá nhân
lời chào cá nhân
personleg
den personlege helsinga
ngang
đường kẻ ngang
horisontal
den horisontale linja
phía đông
thành phố cảng phía đông
austleg
den austlege hamnebyen
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
populær
ein populær konsert
bản địa
trái cây bản địa
innfødt
innfødt frukt
vô ích
gương ô tô vô ích
nyttelaus
den nyttelause bilens spegel
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
rask
ein rask bil
thú vị
chất lỏng thú vị
interessant
den interessante væska
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
søvnig
søvnig fase
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
laus
den lause tanna
xanh
trái cây cây thông màu xanh
blå
blå juletrekuler