Ordforråd
Lær adjektiver – Vietnamese

béo
con cá béo
feit
ein feit fisk

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
oversiktleg
eit oversiktleg register

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
fullkommen
det fullkomne glasvindauget

đúng
ý nghĩa đúng
riktig
ein riktig tanke

phát xít
khẩu hiệu phát xít
fascistisk
den fascistiske parolen

đắt
biệt thự đắt tiền
dyr
den dyre villaen

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
synleg
det synlege fjellet

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
fattig
fattige hus

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
heil
ein heil pizza

khác nhau
bút chì màu khác nhau
ulik
ulike fargeblyantar

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
fornuftig
den fornuftige straumproduksjonen
