Ordforråd
Lær adjektiver – Vietnamese

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
minderårig
ei minderårig jente

nhất định
niềm vui nhất định
absolutt
en absolutt glede

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
årleg
den årlege aukinga

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
sint
dei sinte mennene

đen
chiếc váy đen
svart
ei svart kjole

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
sprø
den sprøe tanken

bạc
chiếc xe màu bạc
sølv-
den sølvne bilen

ít
ít thức ăn
lite
lite mat

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
ulovleg
den ulovlege narkotikahandelen

say xỉn
người đàn ông say xỉn
drita
den drita mannen

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
dum
den dumme praten
