Ordforråd
Lær adjektiver – Vietnamese

giận dữ
cảnh sát giận dữ
sint
den sinte politimannen

vui mừng
cặp đôi vui mừng
glad
det glade paret

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
fullendt
den ufullendte broen

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
grusam
den grusame guten

to lớn
con khủng long to lớn
enorm
den enorme dinosauren

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
avslappande
ein avslappande ferie

yêu thương
món quà yêu thương
kjærlig
den kjærlige gaven

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
smakfull
ein smakfull pizza

trẻ
võ sĩ trẻ
ung
den unge bokseren

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
nøyaktig
ein nøyaktig bilvask

sớm
việc học sớm
tidleg
tidleg læring
