Ordforråd
Lær adjektiver – Vietnamese

tròn
quả bóng tròn
rund
den runde ballen

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
ond
ei ond trugsel

huyên náo
tiếng hét huyên náo
hysterisk
eit hysterisk skrik

hiếm
con panda hiếm
sjeldan
ein sjeldan panda

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
stille
eit stille hint

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
loddrett
ein loddrett klippe

phi lý
chiếc kính phi lý
absurd
eit absurd brille

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
vidunderlig
den vidunderlige kometen

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
årleg
den årlege aukinga

không thông thường
thời tiết không thông thường
uvanleg
uvanleg vêr

độc thân
người đàn ông độc thân
single
den single mannen
