Ordforråd
Lær adjektiver – Vietnamese

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
pen
den pene jenta

đỏ
cái ô đỏ
raud
ein raud paraply

tốt
cà phê tốt
god
god kaffe

trung thực
lời thề trung thực
ærlig
den ærlige eden

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
forvekslingsbar
tre forvekslingsbare babyer

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
ulovleg
den ulovlege narkotikahandelen

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
hjelpsam
ei hjelpsam dame

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
unødvendig
den unødvendige paraplyen

mất tích
chiếc máy bay mất tích
forsvunnen
eit forsvunnen fly

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
gal
ei gal kvinne

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
nødvendig
den nødvendige lommelykten
