Ordforråd
Lær adjektiver – Vietnamese

nghèo
một người đàn ông nghèo
fattig
ein fattig mann

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
minderårig
ei minderårig jente

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
blank
eit blankt golv

cam
quả mơ màu cam
oransje
oransje aprikosar

yêu thương
món quà yêu thương
kjærlig
den kjærlige gaven

không thể qua được
con đường không thể qua được
ufremkommelig
den ufremkommelige vegen

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
global
den globale verdsøkonomien

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
dum
den dumme praten

tin lành
linh mục tin lành
evangelisk
den evangeliske presten

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
offentleg
offentlege toalett

tình dục
lòng tham dục tình
seksuell
seksuell lyst
