Ordforråd
Lær verb – Vietnamese

bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
garantere
Forsikring garanterar vern i tilfelle ulykker.

sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
bu
Dei bur i ein delt leilighet.

hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
fullføra
Dei har fullført den vanskelege oppgåva.

hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
avlyse
Han avlyste dessverre møtet.

uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
ta
Ho tar medisin kvar dag.

mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
sleppe inn
Ein bør aldri sleppe inn framande.

đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
krevje
Han krev kompensasjon.

kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
undersøke
Blodprøver blir undersøkt i dette labben.

đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
gå gale
Alt går gale i dag!

đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
reise seg
Ho kan ikkje lenger reise seg på eiga hand.

cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
bli påkøyrt
Dessverre blir mange dyr framleis påkøyrd av bilar.
