Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/15845387.webp
رفعت
الأم ترفع طفلها.
rafaeat
al‘umu tarfae tiflaha.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/112408678.webp
دعى
ندعوكم إلى حفلة رأس السنة.
daea
nadeukum ‘iilaa haflat ras alsanati.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
cms/verbs-webp/89635850.webp
أتصلت
أخذت الهاتف وأتصلت بالرقم.
‘atasilat
‘akhadht alhatif wa‘atasilt bialraqmi.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/62175833.webp
اكتشف
اكتشف البحارة أرضًا جديدة.
aktashaf
aktashaf albahaarat ardan jadidatan.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/114379513.webp
تغطي
زهور النيلوفر تغطي الماء.
tughatiy
zuhur alniylufar tughatiy alma‘a.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/82378537.webp
التخلص من
يجب التخلص من هذه الإطارات المطاطية القديمة بشكل منفصل.
altakhalus min
yajib altakhalus min hadhih al‘iitarat almataatiat alqadimat bishakl munfasili.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/42212679.webp
عمل من أجل
عمل بجد من أجل درجاته الجيدة.
eamil min ‘ajl
eamal bijidin min ‘ajl darajatih aljayidati.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/120978676.webp
يحترق
النار ستحترق الكثير من الغابة.
yahtariq
alnaar satahtariq alkathir min alghabati.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/120515454.webp
يغذون
الأطفال يغذون الحصان.
yughadhuwn
al‘atfal yughadhuwn alhasani.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/104907640.webp
يتم اصطحاب
يتم اصطحاب الطفل من الروضة.
yatimu astihab
yatimu astihab altifl min alrawdati.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/127554899.webp
تفضل
ابنتنا لا تقرأ الكتب؛ تفضل هاتفها.
tafadal
abnatuna la taqra alkutubu; tufadil hatifiha.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/98561398.webp
خلط
الرسام يخلط الألوان.
khalt
alrasaam yakhlit al‘alwan.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.