Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/21529020.webp
alkuri
La knabino alkuras al sia patrino.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/94312776.webp
doni for
Ŝi donas for sian koron.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/109657074.webp
forpeli
Unu cigno forpelas alian.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/100565199.webp
matenmanĝi
Ni preferas matenmanĝi en lito.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
cms/verbs-webp/90617583.webp
suprenporti
Li suprenportas la pakaĵon laŭ la ŝtuparo.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/90292577.webp
trapasi
La akvo estis tro alta; la kamiono ne povis trapasi.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/38753106.webp
paroli
Oni ne devus paroli tro laŭte en la kinejo.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/71260439.webp
skribi al
Li skribis al mi pasintan semajnon.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/36406957.webp
blokiĝi
La rado blokiĝis en la koto.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
cms/verbs-webp/100634207.webp
klarigi
Ŝi klarigas al li kiel la aparato funkcias.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/60111551.webp
preni
Ŝi devas preni multe da medikamentoj.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
cms/verbs-webp/30314729.webp
rezigni
Mi volas rezigni pri fumado ekde nun!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!