Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/122632517.webp
misfunkcii
Ĉio misfunkcias hodiaŭ!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/64922888.webp
gvidi
Ĉi tiu aparato gvidas nin la vojon.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/99951744.webp
suspekti
Li suspektas ke ĝi estas lia koramikino.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/74009623.webp
testi
La aŭto estas testata en la laborestalejo.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/80356596.webp
adiaŭi
La virino adiaŭas.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
cms/verbs-webp/122638846.webp
surprizi
La surprizo ŝin silentigas.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
cms/verbs-webp/96391881.webp
ricevi
Ŝi ricevis iujn donacojn.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/86710576.webp
foriri
Niaj feriaj gastoj foriris hieraŭ.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
cms/verbs-webp/122394605.webp
ŝanĝi
La aŭtomekaniko ŝanĝas la pneŭojn.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/129945570.webp
respondi
Ŝi respondis per demando.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
cms/verbs-webp/114593953.webp
renkonti
Ili unue renkontiĝis sur la interreto.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/79201834.webp
konekti
Ĉi tiu ponto konektas du najbarecojn.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.