Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/106787202.webp
reveni
Patro finfine revenis hejmen!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/26758664.webp
ŝpari
Miaj infanoj ŝparis sian propran monon.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
cms/verbs-webp/116166076.webp
pagi
Ŝi pagas retume per kreditkarto.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/99196480.webp
parki
La aŭtoj estas parkitaj en la subtera parkejo.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/57248153.webp
menci
La ĉefo menciis, ke li forigos lin.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/14733037.webp
eliri
Bonvolu eliri ĉe la sekva elvojo.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/100011426.webp
influi
Ne lasu vin influi de aliaj!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/120686188.webp
studi
La knabinoj ŝatas studi kune.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/92145325.webp
rigardi
Ŝi rigardas tra truo.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/101938684.webp
plenumi
Li plenumas la riparon.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/84943303.webp
troviĝi
Perlo troviĝas ene de la konko.
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
cms/verbs-webp/120509602.webp
pardoni
Ŝi neniam povas pardoni al li pro tio!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!