Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/116067426.webp
forkuri
Ĉiuj forkuris de la fajro.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/95056918.webp
gvidi
Li gvidas la knabinon per la mano.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
cms/verbs-webp/50772718.webp
nuligi
La kontrakto estis nuligita.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/120128475.webp
pensi
Ŝi ĉiam devas pensi pri li.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/106088706.webp
leviĝi
Ŝi jam ne povas leviĝi memstare.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/99169546.webp
rigardi
Ĉiuj rigardas siajn poŝtelefonojn.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/114052356.webp
bruli
La viando ne devus bruli sur la grilo.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/84943303.webp
troviĝi
Perlo troviĝas ene de la konko.
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
cms/verbs-webp/78063066.webp
konservi
Mi konservas mian monon en mia noktotablo.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
cms/verbs-webp/32312845.webp
ekskludi
La grupo ekskludas lin.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
cms/verbs-webp/65199280.webp
postkuri
La patrino postkuras sian filon.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/99951744.webp
suspekti
Li suspektas ke ĝi estas lia koramikino.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.